DANH SÁCH XÃ TỈNH THÀNH PHỐ SAU NGÀY 01/07/2025 TẠI VIỆT NAM

DANH SÁCH XÃ TỈNH THÀNH PHỐ SAU NGÀY 01/07/2025
STT
Tên Tỉnh
QH Tên QH Tên Xã Tên Xã DC Xã DC Tên QH DC QH DC Tên Tỉnh DC Tỉnh DC Ghi Chú
1 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 1 Phường Phúc Xá Phường Phúc Xá 1 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
2 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 4 Phường Trúc Bạch Phường Trúc Bạch 4 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Nguyễn Trung Trực
3 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 6 Phường Vĩnh Phúc Phường Vĩnh Phúc 6 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1 Phường Vĩnh Phúc có 73,72 ha diện tích tự nhiên và 15.743 nhân khẩu. Đông giáp phường Liễu Giai; Tây giáp quận Cầu Giấy; Nam giáp phường Cống Vị; Bắc giáp quận Tây Hồ
4 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 7 Phường Cống Vị Phường Cống Vị 7 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
5 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 8 Phường Liễu Giai Phường Liễu Giai 8 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1 Phường Liễu Giai có 72,78 ha diện tích tự nhiên và 18.641 nhân khẩu. Đông giáp các phường Ngọc Hà, Đội Cấn; Tây giáp các phường Vĩnh Phúc, Cống Vị; Nam giáp các phường Ngọc Khánh, Kim Mã; Bắc giáp quận Tây Hồ
6 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 13 Phường Quán Thánh Phường Quán Thánh 13 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
7 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 16 Phường Ngọc Hà Phường Ngọc Hà 16 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
8 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 19 Phường Điện Biên Phường Điện Biên 19 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
9 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 22 Phường Đội Cấn Phường Đội Cấn 22 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
10 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 25 Phường Ngọc Khánh Phường Ngọc Khánh 25 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
11 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 28 Phường Kim Mã Phường Kim Mã 28 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
12 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 31 Phường Giảng Võ Phường Giảng Võ 31 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
13 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình 34 Phường Thành Công Phường Thành Công 34 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
14 Phường Nguyễn Trung Trực 10 Quận Ba Đình 1 Thành phố Hà Nội 1
15 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 37 Phường Phúc Tân Phường Phúc Tân 37 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
16 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 40 Phường Đồng Xuân Phường Đồng Xuân 40 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
17 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 43 Phường Hàng Mã Phường Hàng Mã 43 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
18 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 46 Phường Hàng Buồm Phường Hàng Buồm 46 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
19 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 49 Phường Hàng Đào Phường Hàng Đào 49 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
20 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 52 Phường Hàng Bồ Phường Hàng Bồ 52 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
21 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 55 Phường Cửa Đông Phường Cửa Đông 55 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
22 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 58 Phường Lý Thái Tổ Phường Lý Thái Tổ 58 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
23 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 61 Phường Hàng Bạc Phường Hàng Bạc 61 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
24 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 64 Phường Hàng Gai Phường Hàng Gai 64 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
25 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 67 Phường Chương Dương Phường Chương Dương 67 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
26 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 70 Phường Hàng Trống Phường Hàng Trống 70 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
27 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 73 Phường Cửa Nam Phường Cửa Nam 73 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
28 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 76 Phường Hàng Bông Phường Hàng Bông 76 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
29 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 79 Phường Tràng Tiền Phường Tràng Tiền 79 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
30 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 82 Phường Trần Hưng Đạo Phường Trần Hưng Đạo 82 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
31 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 85 Phường Phan Chu Trinh Phường Phan Chu Trinh 85 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
32 Thành phố Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm 88 Phường Hàng Bài Phường Hàng Bài 88 Quận Hoàn Kiếm 2 Thành phố Hà Nội 1
33 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 91 Phường Phú Thượng Phường Phú Thượng 91 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
34 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 94 Phường Nhật Tân Phường Nhật Tân 94 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
35 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 97 Phường Tứ Liên Phường Tứ Liên 97 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
36 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 100 Phường Quảng An Phường Quảng An 100 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
37 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 103 Phường Xuân La Phường Xuân La 103 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
38 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 106 Phường Yên Phụ Phường Yên Phụ 106 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
39 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 109 Phường Bưởi Phường Bưởi 109 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
40 Thành phố Hà Nội 3 Quận Tây Hồ 112 Phường Thụy Khuê Phường Thụy Khuê 112 Quận Tây Hồ 3 Thành phố Hà Nội 1
41 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 115 Phường Thượng Thanh Phường Thượng Thanh 115 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
42 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 118 Phường Ngọc Thụy Phường Ngọc Thụy 118 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
43 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 121 Phường Giang Biên Phường Giang Biên 121 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
44 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 124 Phường Đức Giang Phường Đức Giang 124 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
45 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 127 Phường Việt Hưng Phường Việt Hưng 127 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
46 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 130 Phường Gia Thụy Phường Gia Thụy 130 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
47 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 133 Phường Ngọc Lâm Phường Ngọc Lâm 133 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
48 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 136 Phường Phúc Lợi Phường Phúc Lợi 136 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
49 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 139 Phường Bồ Đề Phường Bồ Đề 139 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
50 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 145 Phường Long Biên Phường Long Biên 145 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
51 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 148 Phường Thạch Bàn Phường Thạch Bàn 148 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
52 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 151 Phường Phúc Đồng Phường Phúc Đồng 151 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Sài Đồng
53 Thành phố Hà Nội 4 Quận Long Biên 154 Phường Cự Khối Phường Cự Khối 154 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
54 Phường Sài Đồng 142 Quận Long Biên 4 Thành phố Hà Nội 1
55 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 157 Phường Nghĩa Đô Phường Nghĩa Đô 157 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
56 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 160 Phường Nghĩa Tân Phường Nghĩa Tân 160 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
57 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 163 Phường Mai Dịch Phường Mai Dịch 163 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
58 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 166 Phường Dịch Vọng Phường Dịch Vọng 166 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
59 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 167 Phường Dịch Vọng Hậu Phường Dịch Vọng Hậu 167 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1 Phường Dịch Vọng Hậu có 147,72 ha diện tích tự nhiên và 19.965 nhân khẩu. Đông giáp phường Dịch Vọng; Tây giáp phường Mai Dịch; Nam giáp phường Yên Hoà và huyện Từ Liêm; Bắc giáp phường Nghĩa Tân
60 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 169 Phường Quan Hoa Phường Quan Hoa 169 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
61 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 172 Phường Yên Hoà Phường Yên Hoà 172 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
62 Thành phố Hà Nội 5 Quận Cầu Giấy 175 Phường Trung Hoà Phường Trung Hoà 175 Quận Cầu Giấy 5 Thành phố Hà Nội 1
63 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 178 Phường Cát Linh Phường Cát Linh 178 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
64 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 181 Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám Phường Văn Miếu 181 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,19 km2, quy mô dân số là 7.810 người của phường Quốc Tử Giám và toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,29 km2, quy mô dân số là 9.393 người của phường Văn Miếu
65 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 187 Phường Láng Thượng Phường Láng Thượng 187 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
66 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 190 Phường Ô Chợ Dừa Phường Ô Chợ Dừa 190 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
67 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 193 Phường Văn Chương Phường Văn Chương 193 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
68 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 196 Phường Hàng Bột Phường Hàng Bột 196 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
69 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 199 Phường Láng Hạ Phường Láng Hạ 199 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
70 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 202 Phường Khâm Thiên Phường Khâm Thiên 202 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Trung Phụng
71 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 205 Phường Thổ Quan Phường Thổ Quan 205 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
72 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 208 Phường Nam Đồng Phường Nam Đồng 208 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
73 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 214 Phường Quang Trung Phường Quang Trung 214 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
74 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 217 Phường Trung Liệt Phường Trung Liệt 217 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
75 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 226 Phường Phương Liên – Trung Tự Phường Trung Tự 226 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Phương Liên
76 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 229 Phường Kim Liên Phường Kim Liên 229 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
77 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 232 Phường Phương Mai Phường Phương Mai 232 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
78 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 235 Phường Thịnh Quang Phường Ngã Tư Sở 235 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,14 km2, quy mô dân số là 4.645 người của phường Ngã Tư Sở sau khi điều chỉnh theo quy định tại điểm c khoản này vào phường Thịnh Quang
79 Thành phố Hà Nội 6 Quận Đống Đa 238 Phường Khương Thượng Phường Khương Thượng 238 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
80 Phường Thịnh Quang 223 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
81 Phường Trung Phụng 211 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
82 Phường Quốc Tử Giám 184 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
83 Phường Phương Liên 220 Quận Đống Đa 6 Thành phố Hà Nội 1
84 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 241 Phường Nguyễn Du Phường Nguyễn Du 241 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Bùi Thị Xuân
85 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 244 Phường Bạch Đằng Phường Bạch Đằng 244 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
86 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 247 Phường Phạm Đình Hổ Phường Phạm Đình Hổ 247 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
87 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 256 Phường Lê Đại Hành Phường Lê Đại Hành 256 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
88 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 259 Phường Đồng Nhân Phường Đồng Nhân 259 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Đống Mác
89 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 262 Phường Phố Huế Phường Phố Huế 262 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
90 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 268 Phường Thanh Lương Phường Thanh Lương 268 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
91 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 271 Phường Thanh Nhàn Phường Thanh Nhàn 271 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
92 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 277 Phường Bách Khoa Phường Bách Khoa 277 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Cầu Dền
93 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 280 Phường Đồng Tâm Phường Đồng Tâm 280 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
94 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 283 Phường Vĩnh Tuy Phường Vĩnh Tuy 283 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
95 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 292 Phường Bạch Mai Phường Bạch Mai 286 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Quỳnh Lôi
96 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 289 Phường Quỳnh Mai Phường Quỳnh Mai 289 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
97 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 295 Phường Minh Khai Phường Minh Khai 295 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
98 Thành phố Hà Nội 7 Quận Hai Bà Trưng 298 Phường Trương Định Phường Trương Định 298 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
99 Phường Quỳnh Lôi 292 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
100 Phường Đống Mác 265 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
101 Phường Cầu Dền 274 Quận Hai Bà Trưng 7 Thành phố Hà Nội 1
102 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 301 Phường Thanh Trì Phường Thanh Trì 301 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
103 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 304 Phường Vĩnh Hưng Phường Vĩnh Hưng 304 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
104 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 307 Phường Định Công Phường Định Công 307 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
105 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 310 Phường Mai Động Phường Mai Động 310 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
106 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 313 Phường Tương Mai Phường Tương Mai 313 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
107 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 316 Phường Đại Kim Phường Đại Kim 316 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
108 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 319 Phường Tân Mai Phường Tân Mai 319 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
109 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 322 Phường Hoàng Văn Thụ Phường Hoàng Văn Thụ 322 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
110 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 325 Phường Giáp Bát Phường Giáp Bát 325 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
111 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 328 Phường Lĩnh Nam Phường Lĩnh Nam 328 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
112 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 331 Phường Thịnh Liệt Phường Thịnh Liệt 331 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
113 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 334 Phường Trần Phú Phường Trần Phú 334 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
114 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 337 Phường Hoàng Liệt Phường Hoàng Liệt 337 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
115 Thành phố Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai 340 Phường Yên Sở Phường Yên Sở 340 Quận Hoàng Mai 8 Thành phố Hà Nội 1
116 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 343 Phường Nhân Chính Phường Nhân Chính 343 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
117 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 346 Phường Thượng Đình Phường Thượng Đình 346 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
118 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 349 Phường Khương Trung Phường Khương Trung 349 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
119 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 352 Phường Khương Mai Phường Khương Mai 352 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
120 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 355 Phường Thanh Xuân Trung Phường Thanh Xuân Trung 355 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
121 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 358 Phường Phương Liệt Phường Phương Liệt 358 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
122 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 364 Phường Khương Đình Phường Khương Đình 364 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
123 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 367 Phường Thanh Xuân Bắc Phường Thanh Xuân Bắc 367 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Phường Thanh Xuân Nam
124 Thành phố Hà Nội 9 Quận Thanh Xuân 373 Phường Hạ Đình Phường Kim Giang 373 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,23 km2, quy mô dân số là 14.998 người của phường Kim Giang vào phường Hạ Đình
125 Phường Thanh Xuân Nam 370 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
126 Phường Hạ Đình 361 Quận Thanh Xuân 9 Thành phố Hà Nội 1
127 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 376 Thị trấn Sóc Sơn Thị trấn Sóc Sơn 376 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
128 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 379 Xã Bắc Sơn Xã Bắc Sơn 379 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
129 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 382 Xã Minh Trí Xã Minh Trí 382 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
130 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 385 Xã Hồng Kỳ Xã Hồng Kỳ 385 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
131 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 388 Xã Nam Sơn Xã Nam Sơn 388 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
132 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 391 Xã Trung Giã Xã Trung Giã 391 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
133 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 394 Xã Tân Hưng Xã Tân Hưng 394 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
134 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 397 Xã Minh Phú Xã Minh Phú 397 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
135 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 400 Xã Phù Linh Xã Phù Linh 400 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
136 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 403 Xã Bắc Phú Xã Bắc Phú 403 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
137 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 406 Xã Tân Minh Xã Tân Minh 406 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
138 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 409 Xã Quang Tiến Xã Quang Tiến 409 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
139 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 412 Xã Hiền Ninh Xã Hiền Ninh 412 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
140 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 415 Xã Tân Dân Xã Tân Dân 415 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
141 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 418 Xã Tiên Dược Xã Tiên Dược 418 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
142 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 421 Xã Việt Long Xã Việt Long 421 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
143 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 424 Xã Xuân Giang Xã Xuân Giang 424 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
144 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 427 Xã Mai Đình Xã Mai Đình 427 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
145 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 430 Xã Đức Hoà Xã Đức Hoà 430 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
146 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 433 Xã Thanh Xuân Xã Thanh Xuân 433 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
147 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 436 Xã Đông Xuân Xã Đông Xuân 436 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
148 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 439 Xã Kim Lũ Xã Kim Lũ 439 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
149 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 442 Xã Phú Cường Xã Phú Cường 442 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
150 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 445 Xã Phú Minh Xã Phú Minh 445 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
151 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 448 Xã Phù Lỗ Xã Phù Lỗ 448 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
152 Thành phố Hà Nội 16 Huyện Sóc Sơn 451 Xã Xuân Thu Xã Xuân Thu 451 Huyện Sóc Sơn 16 Thành phố Hà Nội 1
153 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 454 Thị trấn Đông Anh Thị trấn Đông Anh 454 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
154 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 457 Xã Xuân Nộn Xã Xuân Nộn 457 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
155 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 460 Xã Thuỵ Lâm Xã Thuỵ Lâm 460 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
156 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 463 Xã Bắc Hồng Xã Bắc Hồng 463 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
157 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 466 Xã Nguyên Khê Xã Nguyên Khê 466 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
158 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 469 Xã Nam Hồng Xã Nam Hồng 469 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
159 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 472 Xã Tiên Dương Xã Tiên Dương 472 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
160 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 475 Xã Vân Hà Xã Vân Hà 475 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
161 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 478 Xã Uy Nỗ Xã Uy Nỗ 478 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
162 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 481 Xã Vân Nội Xã Vân Nội 481 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
163 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 484 Xã Liên Hà Xã Liên Hà 484 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
164 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 487 Xã Việt Hùng Xã Việt Hùng 487 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
165 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 490 Xã Kim Nỗ Xã Kim Nỗ 490 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
166 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 493 Xã Kim Chung Xã Kim Chung 493 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
167 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 496 Xã Dục Tú Xã Dục Tú 496 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
168 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 499 Xã Đại Mạch Xã Đại Mạch 499 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
169 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 502 Xã Vĩnh Ngọc Xã Vĩnh Ngọc 502 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
170 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 505 Xã Cổ Loa Xã Cổ Loa 505 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
171 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 508 Xã Hải Bối Xã Hải Bối 508 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
172 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 511 Xã Xuân Canh Xã Xuân Canh 511 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
173 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 514 Xã Võng La Xã Võng La 514 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
174 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 517 Xã Tàm Xá Xã Tàm Xá 517 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
175 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 520 Xã Mai Lâm Xã Mai Lâm 520 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
176 Thành phố Hà Nội 17 Huyện Đông Anh 523 Xã Đông Hội Xã Đông Hội 523 Huyện Đông Anh 17 Thành phố Hà Nội 1
177 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 526 Thị trấn Yên Viên Thị trấn Yên Viên 526 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
178 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 529 Xã Yên Thường Xã Yên Thường 529 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
179 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 532 Xã Yên Viên Xã Yên Viên 532 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
180 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 535 Xã Ninh Hiệp Xã Ninh Hiệp 535 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
181 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 541 Xã Thiên Đức Xã Dương Hà 541 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Thiên Đức trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,08 km2, quy mô dân số là 11.396 người của xã Đình Xuyên và toàn bộ diện tích tự nhiên là 2,70 km2, quy mô dân số là 7.452 người của xã Dương Hà
182 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 544 Xã Phù Đổng Xã Phù Đổng 544 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Trung Mầu
183 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 550 Xã Lệ Chi Xã Lệ Chi 550 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
184 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 553 Xã Cổ Bi Xã Cổ Bi 553 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
185 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 556 Xã Đặng Xá Xã Đặng Xá 556 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
186 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 562 Xã Phú Sơn Xã Kim Sơn 562 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Phú Sơn trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,09 km2, quy mô dân số là 9.780 người của xã Phú Thị và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,31 km2, quy mô dân số là 15.252 người của xã Kim Sơn
187 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 565 Thị trấn Trâu Quỳ Thị trấn Trâu Quỳ 565 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1 Thị trấn Trâu Quỳ được thành lập dựa trên toàn bộ cơ sở diện tích tự nhiên và dân số của xã Trâu Quỳ.
188 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 568 Xã Dương Quang Xã Dương Quang 568 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
189 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 571 Xã Dương Xá Xã Dương Xá 571 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
190 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 577 Xã Đa Tốn Xã Đa Tốn 577 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
191 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 580 Xã Kiêu Kỵ Xã Kiêu Kỵ 580 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
192 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 583 Xã Bát Tràng Xã Bát Tràng 583 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Đông Dư
193 Thành phố Hà Nội 18 Huyện Gia Lâm 589 Xã Kim Đức Xã Văn Đức 589 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Kim Đức trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 2,74 km2, quy mô dân số là 6.733 người của xã Kim Lan và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,66 km2, quy mô dân số là 8.396 người của xã Văn Đức
194 Xã Kim Lan 586 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
195 Xã Phú Thị 559 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
196 Xã Trung Mầu 547 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
197 Xã Đình Xuyên 538 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
198 Xã Đông Dư 574 Huyện Gia Lâm 18 Thành phố Hà Nội 1
199 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 592 Phường Cầu Diễn Phường Cầu Diễn 592 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
200 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 622 Phường Xuân Phương Phường Xuân Phương 622 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
201 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 623 Phường Phương Canh Phường Phương Canh 623 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Xuân Phương
202 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 625 Phường Mỹ Đình 1 Phường Mỹ Đình 1 625 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
203 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 626 Phường Mỹ Đình 2 Phường Mỹ Đình 2 626 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Mỹ Đình
204 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 628 Phường Tây Mỗ Phường Tây Mỗ 628 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
205 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 631 Phường Mễ Trì Phường Mễ Trì 631 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
206 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 632 Phường Phú Đô Phường Phú Đô 632 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Mễ Trì
207 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 634 Phường Đại Mỗ Phường Đại Mỗ 634 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
208 Thành phố Hà Nội 19 Quận Nam Từ Liêm 637 Phường Trung Văn Phường Trung Văn 637 Quận Nam Từ Liêm 19 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Từ Liêm
209 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 640 Thị trấn Văn Điển Thị trấn Văn Điển 640 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
210 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 643 Xã Tân Triều Xã Tân Triều 643 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
211 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 646 Xã Thanh Liệt Xã Thanh Liệt 646 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
212 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 649 Xã Tả Thanh Oai Xã Tả Thanh Oai 649 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
213 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 652 Xã Hữu Hoà Xã Hữu Hoà 652 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
214 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 655 Xã Tam Hiệp Xã Tam Hiệp 655 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
215 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 658 Xã Tứ Hiệp Xã Tứ Hiệp 658 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
216 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 661 Xã Yên Mỹ Xã Yên Mỹ 661 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
217 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 664 Xã Vĩnh Quỳnh Xã Vĩnh Quỳnh 664 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
218 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 667 Xã Ngũ Hiệp Xã Ngũ Hiệp 667 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
219 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 670 Xã Duyên Hà Xã Duyên Hà 670 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
220 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 673 Xã Ngọc Hồi Xã Ngọc Hồi 673 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
221 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 676 Xã Vạn Phúc Xã Vạn Phúc 676 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
222 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 679 Xã Đại áng Xã Đại áng 679 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
223 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 682 Xã Liên Ninh Xã Liên Ninh 682 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
224 Thành phố Hà Nội 20 Huyện Thanh Trì 685 Xã Đông Mỹ Xã Đông Mỹ 685 Huyện Thanh Trì 20 Thành phố Hà Nội 1
225 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 595 Phường Thượng Cát Phường Thượng Cát 595 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
226 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 598 Phường Liên Mạc Phường Liên Mạc 598 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
227 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 601 Phường Đông Ngạc Phường Đông Ngạc 601 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
228 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 602 Phường Đức Thắng Phường Đức Thắng 602 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Đông Ngạc
229 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 604 Phường Thụy Phương Phường Thụy Phương 604 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
230 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 607 Phường Tây Tựu Phường Tây Tựu 607 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
231 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 610 Phường Xuân Đỉnh Phường Xuân Đỉnh 610 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
232 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 611 Phường Xuân Tảo Phường Xuân Tảo 611 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Xuân Đỉnh
233 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 613 Phường Minh Khai Phường Minh Khai 613 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
234 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 616 Phường Cổ Nhuế 1 Phường Cổ Nhuế 1 616 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
235 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 617 Phường Cổ Nhuế 2 Phường Cổ Nhuế 2 617 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Cổ Nhuế, thị trấn Cầu Diễn
236 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 619 Phường Phú Diễn Phường Phú Diễn 619 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Đổi loại hình
237 Thành phố Hà Nội 21 Quận Bắc Từ Liêm 620 Phường Phúc Diễn Phường Phúc Diễn 620 Quận Bắc Từ Liêm 21 Thành phố Hà Nội 1 Chia tách từ xã Phú Diễn, thị trấn Cầu Diễn
238 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8973 Thị trấn Chi Đông Thị trấn Chi Đông 8973 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1 thành lập trên cơ sở điều chỉnh 486 ha diện tích tự nhiên và 9.861 nhân khẩu của xã Quang Minh
239 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8974 Xã Đại Thịnh Xã Đại Thịnh 8974 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
240 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8977 Xã Kim Hoa Xã Kim Hoa 8977 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
241 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8980 Xã Thạch Đà Xã Thạch Đà 8980 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
242 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8983 Xã Tiến Thắng Xã Tiến Thắng 8983 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
243 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8986 Xã Tự Lập Xã Tự Lập 8986 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
244 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8989 Thị trấn Quang Minh Thị trấn Quang Minh 8989 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1 thành lập trên cơ sở 889,6 ha diện tích tự nhiên và 19.126 nhân khẩu còn lại của xã Quang Minh
245 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8992 Xã Thanh Lâm Xã Thanh Lâm 8992 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
246 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8995 Xã Tam Đồng Xã Tam Đồng 8995 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
247 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 8998 Xã Liên Mạc Xã Liên Mạc 8998 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Vạn Yên
248 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9004 Xã Chu Phan Xã Chu Phan 9004 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
249 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9007 Xã Tiến Thịnh Xã Tiến Thịnh 9007 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
250 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9010 Xã Mê Linh Xã Mê Linh 9010 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
251 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9013 Xã Văn Khê Xã Văn Khê 9013 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
252 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9016 Xã Hoàng Kim Xã Hoàng Kim 9016 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
253 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9019 Xã Tiền Phong Xã Tiền Phong 9019 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
254 Thành phố Hà Nội 250 Huyện Mê Linh 9022 Xã Tráng Việt Xã Tráng Việt 9022 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
255 Xã Vạn Yên 9001 Huyện Mê Linh 250 Thành phố Hà Nội 1
256 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9538 Phường Quang Trung Phường Nguyễn Trãi 9538 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,21 km2, quy mô dân số là 9.672 người của phường Yết Kiêu và toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,42 km2, quy mô dân số là 13.305 người của phường Nguyễn Trãi vào phường Quang Trung
257 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9541 Phường Mộ Lao Phường Mộ Lao 9541 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 thành lập trên cơ sở 126,3 ha diện tích tự nhiên và 14.105 nhân khẩu còn lại của phường Văn Mỗ
258 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9542 Phường Văn Quán Phường Văn Quán 9542 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 thành lập trên cơ sở điều chỉnh 139,6 ha diện tích tự nhiên và 12.547 nhân khẩu của phường Văn Mỗ
259 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9544 Phường Vạn Phúc Phường Vạn Phúc 9544 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1
260 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9551 Phường La Khê Phường La Khê 9551 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 thành lập trên cơ sở điều chỉnh 222,21 ha diện tích tự nhiê nvà 9.178 nhân khẩu của phường Văn Khê; 10,09 diện tích tự nhiê nvà 3.660 nhân khẩu của phường Quang Trung; 27,44 ha diện tích tự nhiên và 97 nhân khẩu của xã Yên Nghĩa
261 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9552 Phường Phú La Phường Phú La 9552 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập phường Phú La thuộc thành phố Hà Đông trên cơ sở điều chỉnh 106,98 ha diện tích tự nhiên và 3.155 nhân khẩu còn lại của xã Văn Khê; 9,55 ha diện tích tự nhiên và 2.188 nhân khẩu của phường Quang Trung; 22,84 ha diện tích tự nhiên và 631 nhân khẩu của xã Phú Lương; 4,98 ha diện tích tự nhiên và 253 nhân khẩu của xã Phú Lãm; 8,65 ha diện tích tự nhiên và 299 nhân khẩu của xã Yên Nghĩa; 8,07 ha diện tích tự nhiên của phường Hà Cầu; 15,75 ha diện tích tự nhiên của xã Kiến Hưng.
262 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9553 Phường Phúc La Phường Phúc La 9553 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1
263 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9556 Phường Hà Cầu Phường Hà Cầu 9556 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1
264 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9562 Phường Yên Nghĩa Phường Yên Nghĩa 9562 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 692,61 ha diện tích tự nhiên và 12.924 nhân khẩu của xã Yên Nghĩa.
265 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9565 Phường Kiến Hưng Phường Kiến Hưng 9565 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 424,15 ha diện tích tự nhiên và 11.390 nhân khẩu của xã Kiến Hưng.
266 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9568 Phường Phú Lãm Phường Phú Lãm 9568 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 266,42 ha diện tích tự nhiên và 15.210 nhân khẩu của xã Phú Lãm.
267 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9571 Phường Phú Lương Phường Phú Lương 9571 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 671,66 ha diện tích tự nhiên và 17.581 nhân khẩu của xã Phú Lương.
268 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 9886 Phường Dương Nội Phường Dương Nội 9886 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 585,31 ha diện tích tự nhiên và 17.311 nhân khẩu của xã Dương Nội.
269 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 10123 Phường Biên Giang Phường Biên Giang 10123 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 236,05 ha diện tích tự nhiên và 6.299 nhân khẩu của xã Biên Giang.
270 Thành phố Hà Nội 268 Quận Hà Đông 10117 Phường Đồng Mai Phường Đồng Mai 10117 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1 trên cơ sở toàn bộ 634,19 ha diện tích tự nhiên và 13.639 nhân khẩu của xã Đồng Mai.
271 Phường Yết Kiêu 9547 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1
272 Phường Quang Trung 9550 Quận Hà Đông 268 Thành phố Hà Nội 1
273 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9574 Phường Ngô Quyền Phường Lê Lợi 9574 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,90 km2, quy mô dân số là 8.617 người của phường Lê Lợi và toàn bộ diện tích tự nhiên là 0,76 km2, quy mô dân số là 8.714 người của phường Quang Trung vào phường Ngô Quyền
274 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9577 Phường Phú Thịnh Phường Phú Thịnh 9577 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
275 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9586 Phường Sơn Lộc Phường Sơn Lộc 9586 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
276 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9589 Phường Xuân Khanh Phường Xuân Khanh 9589 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
277 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9592 Xã Đường Lâm Xã Đường Lâm 9592 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
278 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9595 Phường Viên Sơn Phường Viên Sơn 9595 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập trên cơ sở toàn bộ 286,9 ha diện tích tự nhiên và 7.137 nhân khẩu của xã Viên Sơn.
279 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9598 Xã Xuân Sơn Xã Xuân Sơn 9598 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
280 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9601 Phường Trung Hưng Phường Trung Hưng 9601 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập trên cơ sở toàn bộ 510,4 ha diện tích tự nhiên và 7.848 nhân khẩu của xã Trung Hưng.
281 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9604 Xã Thanh Mỹ Xã Thanh Mỹ 9604 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
282 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9607 Phường Trung Sơn Trầm Phường Trung Sơn Trầm 9607 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập trên cơ sở toàn bộ 332,4 ha diện tích tự nhiên và 6.493 nhân khẩu của xã Trung Sơn Trầm.
283 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9610 Xã Kim Sơn Xã Kim Sơn 9610 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
284 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9613 Xã Sơn Đông Xã Sơn Đông 9613 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
285 Thành phố Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây 9616 Xã Cổ Đông Xã Cổ Đông 9616 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
286 Phường Ngô Quyền 9580 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
287 Phường Quang Trung 9583 Thị xã Sơn Tây 269 Thành phố Hà Nội 1
288 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9619 Thị trấn Tây Đằng Thị trấn Tây Đằng 9619 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
289 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9625 Xã Phú Cường Xã Phú Cường 9625 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
290 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9628 Xã Cổ Đô Xã Cổ Đô 9628 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
291 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9634 Xã Vạn Thắng Xã Vạn Thắng 9634 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
292 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9640 Xã Phong Vân Xã Phong Vân 9640 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
293 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9643 Xã Phú Đông Xã Phú Đông 9643 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
294 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9646 Xã Phú Hồng Xã Phú Phương 9646 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Phú Hồng trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,55 km2, quy mô dân số là 4.937 người của xã Châu Sơn, toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,32 km2, quy mô dân số là 6.590 người của xã Phú Phương và toàn bộ diện tích tự nhiên là 8,80 km2, quy mô dân số là 17.626 người của xã Tản Hồng
295 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9649 Xã Phú Châu Xã Phú Châu 9649 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
296 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9652 Xã Thái Hòa Xã Thái Hòa 9652 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
297 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9655 Xã Đồng Thái Xã Đồng Thái 9655 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
298 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9658 Xã Phú Sơn Xã Phú Sơn 9658 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
299 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9661 Xã Minh Châu Xã Minh Châu 9661 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
300 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9664 Xã Vật Lại Xã Vật Lại 9664 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
301 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9667 Xã Chu Minh Xã Chu Minh 9667 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
302 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9670 Xã Tòng Bạt Xã Tòng Bạt 9670 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
303 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9673 Xã Cẩm Lĩnh Xã Cẩm Lĩnh 9673 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
304 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9676 Xã Sơn Đà Xã Sơn Đà 9676 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
305 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9679 Xã Đông Quang Xã Đông Quang 9679 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
306 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9682 Xã Tiên Phong Xã Tiên Phong 9682 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
307 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9685 Xã Thụy An Xã Thụy An 9685 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
308 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9688 Xã Cam Thượng Xã Cam Thượng 9688 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
309 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9691 Xã Thuần Mỹ Xã Thuần Mỹ 9691 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
310 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9694 Xã Tản Lĩnh Xã Tản Lĩnh 9694 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
311 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9697 Xã Ba Trại Xã Ba Trại 9697 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
312 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9700 Xã Minh Quang Xã Minh Quang 9700 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
313 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9703 Xã Ba Vì Xã Ba Vì 9703 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
314 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9706 Xã Vân Hòa Xã Vân Hòa 9706 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
315 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9709 Xã Yên Bài Xã Yên Bài 9709 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
316 Thành phố Hà Nội 271 Huyện Ba Vì 9712 Xã Khánh Thượng Xã Khánh Thượng 9712 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
317 Xã Châu Sơn 9637 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
318 Xã Tản Hồng 9631 Huyện Ba Vì 271 Thành phố Hà Nội 1
319 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9715 Thị trấn Phúc Thọ Thị trấn Phúc Thọ 9715 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
320 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9724 Xã Nam Hà Xã Vân Hà 9718 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Nam Hà trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,08 km2, quy mô dân số là 2.372 người của xã Vân Hà và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,31 km2, quy mô dân số là 7.652 người của xã Vân Nam
321 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9721 Xã Vân Phúc Xã Vân Phúc 9721 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
322 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9727 Xã Xuân Đình Xã Xuân Đình 9727 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Xuân Đình trên cơ sở nhập toàn bộ 4,26 km2 diện tích tự nhiên, 3.080 người của xã Cẩm Đình và toàn bộ 4,90 km2 diện tích tự nhiên, 5.732 người của xã Xuân Phú
323 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9733 Xã Sen Phương Xã Sen Phương 9733 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1 thành lập xã Sen Phương trên cơ sở nhập toàn bộ 2,34 km2 diện tích tự nhiên, 1.710 người của xã Phương Độ và toàn bộ 5,55 km2 diện tích tự nhiên, 10.042 người của xã Sen Chiểu
324 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9739 Xã Võng Xuyên Xã Võng Xuyên 9739 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
325 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9742 Xã Tích Lộc Xã Thọ Lộc 9742 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Tích Lộc trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,79 km2, quy mô dân số là 8.618 người của xã Thọ Lộc và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,21 km2, quy mô dân số là 9.936 người của xã Tích Giang
326 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9745 Xã Long Thượng Xã Long Xuyên 9745 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Long Thượng trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,26 km2, quy mô dân số là 6.111 người của xã Thượng Cốc và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,78 km2, quy mô dân số là 9.518 người của xã Long Xuyên
327 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9751 Xã Hát Môn Xã Hát Môn 9751 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
328 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9757 Xã Thanh Đa Xã Thanh Đa 9757 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
329 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9760 Xã Trạch Mỹ Lộc Xã Trạch Mỹ Lộc 9760 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
330 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9763 Xã Phúc Hòa Xã Phúc Hòa 9763 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
331 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9766 Xã Ngọc Tảo Xã Ngọc Tảo 9766 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
332 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9769 Xã Phụng Thượng Xã Phụng Thượng 9769 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
333 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9772 Xã Tam Thuấn Xã Tam Thuấn 9772 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
334 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9775 Xã Tam Hiệp Xã Tam Hiệp 9775 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
335 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9778 Xã Hiệp Thuận Xã Hiệp Thuận 9778 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
336 Thành phố Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ 9781 Xã Liên Hiệp Xã Liên Hiệp 9781 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
337 Xã Tích Giang 9754 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
338 Xã Vân Nam 9724 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
339 Xã Thượng Cốc 9748 Huyện Phúc Thọ 272 Thành phố Hà Nội 1
340 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9784 Thị trấn Phùng Thị trấn Phùng 9784 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
341 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9787 Xã Trung Châu Xã Trung Châu 9787 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
342 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9790 Xã Thọ An Xã Thọ An 9790 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
343 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9793 Xã Thọ Xuân Xã Thọ Xuân 9793 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
344 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9796 Xã Hồng Hà Xã Hồng Hà 9796 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
345 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9799 Xã Liên Hồng Xã Liên Hồng 9799 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
346 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9802 Xã Liên Hà Xã Liên Hà 9802 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
347 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9805 Xã Hạ Mỗ Xã Hạ Mỗ 9805 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
348 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9808 Xã Liên Trung Xã Liên Trung 9808 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
349 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9811 Xã Phương Đình Xã Phương Đình 9811 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
350 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9814 Xã Thượng Mỗ Xã Thượng Mỗ 9814 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
351 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9817 Xã Tân Hội Xã Tân Hội 9817 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
352 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9820 Xã Tân Lập Xã Tân Lập 9820 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
353 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9823 Xã Đan Phượng Xã Đan Phượng 9823 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
354 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9826 Xã Đồng Tháp Xã Đồng Tháp 9826 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
355 Thành phố Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng 9829 Xã Song Phượng Xã Song Phượng 9829 Huyện Đan Phượng 273 Thành phố Hà Nội 1
356 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9832 Thị trấn Trạm Trôi Thị trấn Trạm Trôi 9832 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
357 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9835 Xã Đức Thượng Xã Đức Thượng 9835 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
358 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9838 Xã Minh Khai Xã Minh Khai 9838 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
359 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9841 Xã Dương Liễu Xã Dương Liễu 9841 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
360 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9844 Xã Di Trạch Xã Di Trạch 9844 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
361 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9847 Xã Đức Giang Xã Đức Giang 9847 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
362 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9850 Xã Cát Quế Xã Cát Quế 9850 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
363 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9853 Xã Kim Chung Xã Kim Chung 9853 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
364 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9856 Xã Yên Sở Xã Yên Sở 9856 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
365 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9859 Xã Sơn Đồng Xã Sơn Đồng 9859 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
366 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9862 Xã Vân Canh Xã Vân Canh 9862 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
367 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9865 Xã Đắc Sở Xã Đắc Sở 9865 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
368 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9868 Xã Lại Yên Xã Lại Yên 9868 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
369 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9871 Xã Tiền Yên Xã Tiền Yên 9871 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
370 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9874 Xã Song Phương Xã Song Phương 9874 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
371 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9877 Xã An Khánh Xã An Khánh 9877 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
372 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9880 Xã An Thượng Xã An Thượng 9880 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
373 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9883 Xã Vân Côn Xã Vân Côn 9883 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
374 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9889 Xã La Phù Xã La Phù 9889 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
375 Thành phố Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức 9892 Xã Đông La Xã Đông La 9892 Huyện Hoài Đức 274 Thành phố Hà Nội 1
376 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 4939 Xã Đông Xuân Xã Đông Xuân 4939 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
377 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9895 Thị trấn Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai 9895 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
378 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9898 Xã Sài Sơn Xã Sài Sơn 9898 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
379 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9904 Xã Phượng Sơn Xã Yên Sơn 9904 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Phượng Sơn trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 2,65 km2, quy mô dân số là 6.915 người của xã Phượng Cách và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,32 km2, quy mô dân số là 8.451 người của xã Yên Sơn
380 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9907 Xã Ngọc Liệp Xã Ngọc Liệp 9907 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
381 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9910 Xã Ngọc Mỹ Xã Ngọc Mỹ 9910 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
382 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9916 Xã Thạch Thán Xã Thạch Thán 9916 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
383 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9919 Xã Đồng Quang Xã Đồng Quang 9919 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
384 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9922 Xã Phú Cát Xã Phú Cát 9922 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
385 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9925 Xã Tuyết Nghĩa Xã Tuyết Nghĩa 9925 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
386 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9928 Xã Liệp Nghĩa Xã Nghĩa Hương 9928 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Liệp Nghĩa trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,67 km2, quy mô dân số là 7.736 người của xã Nghĩa Hương và toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,93 km2, quy mô dân số là 6.159 người của xã Liệp Tuyết
387 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9931 Xã Cộng Hòa Xã Cộng Hòa 9931 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Tân Hòa
388 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9934 Xã Hưng Đạo Xã Tân Phú 9934 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Hưng Đạo trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 2,69 km2, quy mô dân số là 6.988 người của xã Đại Thành và toàn bộ diện tích tự nhiên là 2,91 km2, quy mô dân số là 6.270 người của xã Tân Phú
389 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9940 Xã Phú Mãn Xã Phú Mãn 9940 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
390 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9943 Xã Cấn Hữu Xã Cấn Hữu 9943 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
391 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9949 Xã Hòa Thạch Xã Hòa Thạch 9949 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
392 Thành phố Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai 9952 Xã Đông Yên Xã Đông Yên 9952 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
393 Xã Tân Hòa 9946 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
394 Xã Đại Thành 9937 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
395 Xã Liệp Tuyết 9913 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
396 Xã Phượng Cách 9901 Huyện Quốc Oai 275 Thành phố Hà Nội 1
397 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 4927 Xã Yên Trung Xã Yên Trung 4927 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
398 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 4930 Xã Yên Bình Xã Yên Bình 4930 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Lương Sơn tỉnh Hoà Bình
399 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 4936 Xã Tiến Xuân Xã Tiến Xuân 4936 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1 Chuyển đến từ huyện Lương Sơn tỉnh Hoà Bình
400 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9955 Thị trấn Liên Quan Thị trấn Liên Quan 9955 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
401 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9958 Xã Đại Đồng Xã Đại Đồng 9958 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
402 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9961 Xã Cẩm Yên Xã Cẩm Yên 9961 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
403 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9964 Xã Lại Thượng Xã Lại Thượng 9964 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
404 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9967 Xã Phú Kim Xã Phú Kim 9967 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
405 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9970 Xã Hương Ngải Xã Hương Ngải 9970 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
406 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9973 Xã Lam Sơn Xã Canh Nậu 9973 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Lam Sơn trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,20 km2, quy mô dân số là 8.246 người của xã Dị Nậu và toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,06 km2, quy mô dân số là 16.424 người của xã Canh Nậu
407 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9976 Xã Kim Quan Xã Kim Quan 9976 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
408 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9982 Xã Bình Yên Xã Bình Yên 9982 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
409 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9988 Xã Thạch Hoà Xã Thạch Hoà 9988 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
410 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9991 Xã Cần Kiệm Xã Cần Kiệm 9991 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
411 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 9997 Xã Phùng Xá Xã Phùng Xá 9997 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
412 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 10000 Xã Tân Xã Xã Tân Xã 10000 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
413 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 10003 Xã Thạch Xá Xã Thạch Xá 10003 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Chàng Sơn
414 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 10006 Xã Quang Trung Xã Bình Phú 10006 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Quang Trung trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 1,89 km2, quy mô dân số là 19.378 người của xã Hữu Bằng và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,95 km2, quy mô dân số là 11.893 người của xã Bình Phú
415 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 10009 Xã Hạ Bằng Xã Hạ Bằng 10009 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
416 Thành phố Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất 10012 Xã Đồng Trúc Xã Đồng Trúc 10012 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
417 Xã Hữu Bằng 9994 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
418 Xã Chàng Sơn 9985 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
419 Xã Dị Nậu 9979 Huyện Thạch Thất 276 Thành phố Hà Nội 1
420 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10015 Thị trấn Chúc Sơn Thị trấn Chúc Sơn 10015 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Ngọc Sơn
421 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10018 Thị trấn Xuân Mai Thị trấn Xuân Mai 10018 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
422 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10021 Xã Phụng Châu Xã Phụng Châu 10021 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
423 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10024 Xã Tiên Phương Xã Tiên Phương 10024 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
424 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10027 Xã Đông Sơn Xã Đông Sơn 10027 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
425 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10030 Xã Đông Phương Yên Xã Đông Phương Yên 10030 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
426 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10033 Xã Phú Nghĩa Xã Phú Nghĩa 10033 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
427 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10039 Xã Trường Yên Xã Trường Yên 10039 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
428 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10042 Xã Ngọc Hòa Xã Ngọc Hòa 10042 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
429 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10045 Xã Thủy Xuân Tiên Xã Thủy Xuân Tiên 10045 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
430 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10048 Xã Thanh Bình Xã Thanh Bình 10048 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
431 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10051 Xã Trung Hòa Xã Trung Hòa 10051 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
432 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10054 Xã Đại Yên Xã Đại Yên 10054 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
433 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10057 Xã Thụy Hương Xã Thụy Hương 10057 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
434 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10060 Xã Tốt Động Xã Tốt Động 10060 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
435 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10063 Xã Lam Điền Xã Lam Điền 10063 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
436 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10066 Xã Tân Tiến Xã Tân Tiến 10066 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
437 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10069 Xã Nam Phương Tiến Xã Nam Phương Tiến 10069 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
438 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10072 Xã Hợp Đồng Xã Hợp Đồng 10072 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
439 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10075 Xã Hoàng Văn Thụ Xã Hoàng Văn Thụ 10075 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
440 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10078 Xã Hoàng Diệu Xã Hoàng Diệu 10078 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
441 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10081 Xã Hữu Văn Xã Hữu Văn 10081 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
442 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10084 Xã Quảng Bị Xã Quảng Bị 10084 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
443 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10087 Xã Mỹ Lương Xã Mỹ Lương 10087 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
444 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10090 Xã Thượng Vực Xã Thượng Vực 10090 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
445 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10096 Xã Hồng Phú Xã Đồng Phú 10096 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Hồng Phú trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,98 km2, quy mô dân số là 7.223 người của xã Đồng Phú và toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,19 km2, quy mô dân số là 5.519 người của xã Hồng Phong
446 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10099 Xã Trần Phú Xã Trần Phú 10099 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
447 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10102 Xã Văn Võ Xã Văn Võ 10102 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
448 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10105 Xã Đồng Lạc Xã Đồng Lạc 10105 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
449 Thành phố Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ 10108 Xã Hòa Phú Xã Hòa Chính 10108 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Hòa Phú trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,38 km2, quy mô dân số là 4.786 người của xã Phú Nam An và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,63 km2, quy mô dân số là 7.649 người của xã Hòa Chính
450 Xã Phú Nam An 10111 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
451 Xã Hồng Phong 10093 Huyện Chương Mỹ 277 Thành phố Hà Nội 1
452 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10114 Thị trấn Kim Bài Thị trấn Kim Bài 10114 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
453 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10120 Xã Cự Khê Xã Cự Khê 10120 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
454 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10126 Xã Bích Hòa Xã Bích Hòa 10126 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
455 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10129 Xã Mỹ Hưng Xã Mỹ Hưng 10129 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
456 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10132 Xã Cao Viên Xã Cao Viên 10132 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
457 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10135 Xã Bình Minh Xã Bình Minh 10135 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
458 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10138 Xã Tam Hưng Xã Tam Hưng 10138 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
459 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10141 Xã Thanh Cao Xã Thanh Cao 10141 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
460 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10144 Xã Thanh Thùy Xã Thanh Thùy 10144 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
461 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10147 Xã Thanh Mai Xã Thanh Mai 10147 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
462 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10150 Xã Thanh Văn Xã Thanh Văn 10150 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
463 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10153 Xã Đỗ Động Xã Đỗ Động 10153 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
464 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10156 Xã Kim An Xã Kim An 10156 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
465 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10159 Xã Kim Thư Xã Kim Thư 10159 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
466 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10162 Xã Phương Trung Xã Phương Trung 10162 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
467 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10165 Xã Tân Ước Xã Tân Ước 10165 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
468 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10168 Xã Dân Hòa Xã Dân Hòa 10168 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
469 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10171 Xã Liên Châu Xã Liên Châu 10171 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
470 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10174 Xã Cao Xuân Dương Xã Cao Dương 10174 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Cao Xuân Dương trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,59 km2, quy mô dân số là 6.929 người của xã Xuân Dương và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,58 km2, quy mô dân số là 12.444 người của xã Cao Dương
471 Thành phố Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai 10180 Xã Hồng Dương Xã Hồng Dương 10180 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
472 Xã Xuân Dương 10177 Huyện Thanh Oai 278 Thành phố Hà Nội 1
473 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10183 Thị trấn Thường Tín Thị trấn Thường Tín 10183 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
474 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10186 Xã Ninh Sở Xã Ninh Sở 10186 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
475 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10189 Xã Nhị Khê Xã Nhị Khê 10189 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
476 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10192 Xã Duyên Thái Xã Duyên Thái 10192 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
477 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10195 Xã Khánh Hà Xã Khánh Hà 10195 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
478 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10198 Xã Hòa Bình Xã Hòa Bình 10198 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
479 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10201 Xã Văn Bình Xã Văn Bình 10201 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
480 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10204 Xã Hiền Giang Xã Hiền Giang 10204 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
481 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10207 Xã Hồng Vân Xã Hồng Vân 10207 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
482 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10210 Xã Vân Tảo Xã Vân Tảo 10210 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
483 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10213 Xã Liên Phương Xã Liên Phương 10213 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
484 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10216 Xã Văn Phú Xã Văn Phú 10216 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
485 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10219 Xã Tự Nhiên Xã Tự Nhiên 10219 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
486 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10222 Xã Tiền Phong Xã Tiền Phong 10222 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
487 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10225 Xã Hà Hồi Xã Hà Hồi 10225 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
488 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10231 Xã Nguyễn Trãi Xã Nguyễn Trãi 10231 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
489 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10234 Xã Quất Động Xã Quất Động 10234 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
490 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10237 Xã Chương Dương Xã Chương Dương 10237 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Thư Phú
491 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10240 Xã Tân Minh Xã Tân Minh 10240 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
492 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10243 Xã Lê Lợi Xã Lê Lợi 10243 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
493 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10246 Xã Thắng Lợi Xã Thắng Lợi 10246 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
494 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10249 Xã Dũng Tiến Xã Dũng Tiến 10249 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
495 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10255 Xã Nghiêm Xuyên Xã Nghiêm Xuyên 10255 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
496 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10258 Xã Tô Hiệu Xã Tô Hiệu 10258 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
497 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10261 Xã Văn Tự Xã Văn Tự 10261 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
498 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10264 Xã Vạn Nhất Xã Vạn Điểm 10264 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Vạn Nhất trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,06 km2, quy mô dân số là 8.579 người của xã Vạn Điểm và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,92 km2, quy mô dân số 8.237 người của xã Thống Nhất
499 Thành phố Hà Nội 279 Huyện Thường Tín 10267 Xã Minh Cường Xã Minh Cường 10267 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
500 Xã Thư Phú 10228 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
501 Xã Thống Nhất 10252 Huyện Thường Tín 279 Thành phố Hà Nội 1
502 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10270 Thị trấn Phú Minh Thị trấn Phú Minh 10270 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
503 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10273 Thị trấn Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên 10273 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
504 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10276 Xã Hồng Minh Xã Hồng Minh 10276 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1 Sáp nhập Xã Tri Trung
505 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10279 Xã Phượng Dực Xã Phượng Dực 10279 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
506 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10282 Xã Nam Tiến Xã Nam Tiến 10282 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Nam Tiến trên cơ sở nhập toàn bộ 3,20 km2 diện tích tự nhiên, 2.675 người của xã Thụy Phú và toàn bộ 3,30 km2 diện tích tự nhiên, 5.963 người của xã Văn Nhân
507 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10291 Xã Văn Hoàng Xã Đại Thắng 10291 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,18 km2, quy mô dân số là 7.202 người của xã Đại Thắng vào xã Văn Hoàng.
508 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10294 Xã Phú Túc Xã Phú Túc 10294 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
509 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10300 Xã Hồng Thái Xã Hồng Thái 10300 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
510 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10303 Xã Hoàng Long Xã Hoàng Long 10303 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
511 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10312 Xã Nam Phong Xã Nam Triều 10312 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,88 km2, quy mô dân số 7.200 người của xã Nam Triều vào xã Nam Phong
512 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10315 Xã Tân Dân Xã Tân Dân 10315 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
513 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10318 Xã Quang Hà Xã Sơn Hà 10318 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Quang Hà trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,78 km2, quy mô dân số là 6.304 người của xã Sơn Hà và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,15 km2, quy mô dân số là 5.126 người của xã Quang Trung
514 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10321 Xã Chuyên Mỹ Xã Chuyên Mỹ 10321 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
515 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10324 Xã Khai Thái Xã Khai Thái 10324 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
516 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10327 Xã Phúc Tiến Xã Phúc Tiến 10327 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
517 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10330 Xã Vân Từ Xã Vân Từ 10330 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
518 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10333 Xã Tri Thủy Xã Tri Thủy 10333 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
519 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10336 Xã Đại Xuyên Xã Đại Xuyên 10336 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
520 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10339 Xã Phú Yên Xã Phú Yên 10339 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
521 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10342 Xã Bạch Hạ Xã Bạch Hạ 10342 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
522 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10345 Xã Quang Lãng Xã Quang Lãng 10345 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
523 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10348 Xã Châu Can Xã Châu Can 10348 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
524 Thành phố Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên 10351 Xã Minh Tân Xã Minh Tân 10351 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
525 Xã Nam Phong 10309 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
526 Xã Tri Trung 10288 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
527 Xã Văn Hoàng 10297 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
528 Xã Quang Trung 10306 Huyện Phú Xuyên 280 Thành phố Hà Nội 1
529 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10354 Thị trấn Vân Đình Thị trấn Vân Đình 10354 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
530 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10363 Xã Hoa Viên Xã Hoa Sơn 10363 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Hoa Viên trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,50 km2, quy mô dân số là 5.426 người của xã Viên Nội, toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,70 km2, quy mô dân số là 8.092 người của xã Viên An và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,70 km2, quy mô dân số là 8.631 người của xã Hoa Sơn
531 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10366 Xã Quảng Phú Cầu Xã Quảng Phú Cầu 10366 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
532 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10369 Xã Trường Thịnh Xã Trường Thịnh 10369 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
533 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10375 Xã Liên Bạt Xã Liên Bạt 10375 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
534 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10378 Xã Cao Sơn Tiến Xã Sơn Công 10378 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Cao Sơn Tiến trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,85 km2, quy mô dân số là 5.433 người của xã Cao Thành, toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,51 km2, quy mô dân số là 8.103 người của xã Sơn Công và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,20 km2, quy mô dân số là 9.258 người của xã Đồng Tiến
535 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10384 Xã Phương Tú Xã Phương Tú 10384 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
536 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10387 Xã Trung Tú Xã Trung Tú 10387 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
537 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10390 Xã Đồng Tân Xã Đồng Tân 10390 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
538 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10393 Xã Tảo Dương Văn Xã Tảo Dương Văn 10393 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
539 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10396 Xã Thái Hòa Xã Vạn Thái 10396 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Thái Hòa trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên 2,20 km2, quy mô dân số 5.769 người của xã Hòa Xá, toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,96 km2, quy mô dân số là 11.678 người của xã Vạn Thái và toàn bộ diện tích tự nhiên là 4,25 km2, quy mô dân số là 13.730 người của xã Hòa Nam
540 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10399 Xã Minh Đức Xã Minh Đức 10399 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
541 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10402 Xã Trầm Lộng Xã Hòa Lâm 10402 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1 Nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 9,49 km2, quy mô dân số là 7.736 người của xã Hòa Lâm vào xã Trầm Lộng
542 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10411 Xã Kim Đường Xã Kim Đường 10411 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
543 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10417 Xã Hòa Phú Xã Hòa Phú 10417 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
544 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10423 Xã Đại Hùng Xã Đại Hùng 10423 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
545 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10426 Xã Đông Lỗ Xã Đông Lỗ 10426 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
546 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10429 Xã Phù Lưu Xã Phù Lưu 10429 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
547 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10432 Xã Đại Cường Xã Đại Cường 10432 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
548 Thành phố Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa 10435 Xã Bình Lưu Quang Xã Lưu Hoàng 10435 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Bình Lưu Quang trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,84 km2, quy mô dân số là 6.463 người của xã Lưu Hoàng, toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,24 km2, quy mô dân số là 8.610 người của xã Hồng Quang và toàn bộ diện tích tự nhiên là 7,90 km2, quy mô dân số là 9.366 người của xã Đội Bình
549 Xã Đồng Tiến 10381 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
550 Xã Cao Thành 10372 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
551 Xã Hồng Quang 10438 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
552 Xã Viên Nội 10360 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
553 Xã Trầm Lộng 10408 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
554 Xã Viên An 10357 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
555 Xã Hòa Xá 10405 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
556 Xã Hòa Nam 10414 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
557 Xã Đội Bình 10420 Huyện Ứng Hòa 281 Thành phố Hà Nội 1
558 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10441 Thị trấn Đại Nghĩa Thị trấn Đại Nghĩa 10441 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
559 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10444 Xã Đồng Tâm Xã Đồng Tâm 10444 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
560 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10447 Xã Thượng Lâm Xã Thượng Lâm 10447 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
561 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10450 Xã Tuy Lai Xã Tuy Lai 10450 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
562 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10453 Xã Phúc Lâm Xã Phúc Lâm 10453 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
563 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10459 Xã Mỹ Xuyên Xã Bột Xuyên 10459 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Mỹ Xuyên trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,91 km2, quy mô dân số là 3.967 người của xã Mỹ Thành và toàn bộ diện tích tự nhiên là 5,81 km2, quy mô dân số là 9.169 người của xã Bột Xuyên
564 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10462 Xã An Mỹ Xã An Mỹ 10462 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
565 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10465 Xã Hồng Sơn Xã Hồng Sơn 10465 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
566 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10468 Xã Lê Thanh Xã Lê Thanh 10468 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
567 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10471 Xã Xuy Xá Xã Xuy Xá 10471 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
568 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10474 Xã Phùng Xá Xã Phùng Xá 10474 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
569 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10477 Xã Phù Lưu Tế Xã Phù Lưu Tế 10477 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
570 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10480 Xã Đại Hưng Xã Đại Hưng 10480 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
571 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10483 Xã Vạn Tín Xã Vạn Kim 10483 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1 Thành lập xã Vạn Tín trên cơ sở nhập toàn bộ diện tích tự nhiên là 3,45 km2, quy mô dân số là 5.247 người của xã Đốc Tín và toàn bộ diện tích tự nhiên là 6,17 km2, quy mô dân số là 7.978 người của xã Vạn Kim
572 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10489 Xã Hương Sơn Xã Hương Sơn 10489 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
573 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10492 Xã Hùng Tiến Xã Hùng Tiến 10492 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
574 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10495 Xã An Tiến Xã An Tiến 10495 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
575 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10498 Xã Hợp Tiến Xã Hợp Tiến 10498 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
576 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10501 Xã Hợp Thanh Xã Hợp Thanh 10501 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
577 Thành phố Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức 10504 Xã An Phú Xã An Phú 10504 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
578 Xã Đốc Tín 10486 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
579 Xã Mỹ Thành 10456 Huyện Mỹ Đức 282 Thành phố Hà Nội 1
580 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 946 Xã Phương Độ Xã Phương Độ 946 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2 Chuyển Xã Phương Độ từ huyện Vị Xuyên về thị xã Hà Giang quản lý
581 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 949 Xã Phương Thiện Xã Phương Thiện 949 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2 Chuyển Xã Phương Thiện từ huyện Vị Xuyên về thị xã Hà Giang quản lý
582 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 688 Phường Quang Trung Phường Quang Trung 688 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2
583 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 691 Phường Trần Phú Phường Trần Phú 691 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2
584 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 692 Phường Ngọc Hà Phường Ngọc Hà 692 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2 thành lập trên cơ sở 120,90 ha diện tích tự nhiên và 2.399 nhân khẩu của xã Ngọc Đường, 117,20 ha diện tích tự nhiên và 628 nhân khẩu của phường Trần Phú
585 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 694 Phường Nguyễn Trãi Phường Nguyễn Trãi 694 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2
586 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 697 Phường Minh Khai Phường Minh Khai 697 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2
587 Tỉnh Hà Giang 24 Thành phố Hà Giang 700 Xã Ngọc Đường Xã Ngọc Đường 700 Thành phố Hà Giang 24 Tỉnh Hà Giang 2
588 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 712 Thị trấn Phó Bảng Thị trấn Phó Bảng 712 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
589 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 715 Xã Lũng Cú Xã Lũng Cú 715 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
590 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 718 Xã Má Lé Xã Má Lé 718 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
591 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 721 Thị trấn Đồng Văn Thị trấn Đồng Văn 721 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2 thành lập trên cơ sở nguyên trạng 30030,65ha diện tích tự nhiên và 5.935 nhân khẩu còn lại của xã Đồng Văn sau khi điều chỉnh địa giới hành chính
592 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 724 Xã Lũng Táo Xã Lũng Táo 724 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
593 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 727 Xã Phố Là Xã Phố Là 727 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
594 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 730 Xã Thài Phìn Tủng Xã Thài Phìn Tủng 730 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
595 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 733 Xã Sủng Là Xã Sủng Là 733 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
596 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 736 Xã Xà Phìn Xã Xà Phìn 736 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
597 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 739 Xã Tả Phìn Xã Tả Phìn 739 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
598 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 742 Xã Tả Lủng Xã Tả Lủng 742 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
599 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 745 Xã Phố Cáo Xã Phố Cáo 745 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
600 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 748 Xã Sính Lủng Xã Sính Lủng 748 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
601 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 751 Xã Sảng Tủng Xã Sảng Tủng 751 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
602 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 754 Xã Lũng Thầu Xã Lũng Thầu 754 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
603 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 757 Xã Hố Quáng Phìn Xã Hố Quáng Phìn 757 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
604 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 760 Xã Vần Chải Xã Vần Chải 760 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
605 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 763 Xã Lũng Phìn Xã Lũng Phìn 763 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
606 Tỉnh Hà Giang 26 Huyện Đồng Văn 766 Xã Sủng Trái Xã Sủng Trái 766 Huyện Đồng Văn 26 Tỉnh Hà Giang 2
607 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 769 Thị trấn Mèo Vạc Thị trấn Mèo Vạc 769 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
608 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 772 Xã Thượng Phùng Xã Thượng Phùng 772 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
609 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 775 Xã Pải Lủng Xã Pải Lủng 775 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
610 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 778 Xã Xín Cái Xã Xín Cái 778 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
611 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 781 Xã Pả Vi Xã Pả Vi 781 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
612 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 784 Xã Giàng Chu Phìn Xã Giàng Chu Phìn 784 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
613 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 787 Xã Sủng Trà Xã Sủng Trà 787 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
614 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 790 Xã Sủng Máng Xã Sủng Máng 790 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
615 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 793 Xã Sơn Vĩ Xã Sơn Vĩ 793 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
616 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 796 Xã Tả Lủng Xã Tả Lủng 796 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
617 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 799 Xã Cán Chu Phìn Xã Cán Chu Phìn 799 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
618 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 802 Xã Lũng Pù Xã Lũng Pù 802 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
619 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 805 Xã Lũng Chinh Xã Lũng Chinh 805 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
620 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 808 Xã Tát Ngà Xã Tát Ngà 808 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
621 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 811 Xã Nậm Ban Xã Nậm Ban 811 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
622 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 814 Xã Khâu Vai Xã Khâu Vai 814 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
623 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 815 Xã Niêm Tòng Xã Niêm Tòng 815 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2 thành lập trên cơ sở 2.013,75 ha diện tích tự nhiên và 2.276 nhân khẩu của xã Niêm Sơn, 1.137,50 ha diện tích tự nhiên và 1.380 nhân khẩu của xã Khâu Vai
624 Tỉnh Hà Giang 27 Huyện Mèo Vạc 817 Xã Niêm Sơn Xã Niêm Sơn 817 Huyện Mèo Vạc 27 Tỉnh Hà Giang 2
625 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 820 Thị trấn Yên Minh Thị trấn Yên Minh 820 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
626 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 823 Xã Thắng Mố Xã Thắng Mố 823 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
627 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 826 Xã Phú Lũng Xã Phú Lũng 826 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
628 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 829 Xã Sủng Tráng Xã Sủng Tráng 829 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
629 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 832 Xã Bạch Đích Xã Bạch Đích 832 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
630 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 835 Xã Na Khê Xã Na Khê 835 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
631 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 838 Xã Sủng Thài Xã Sủng Thài 838 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
632 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 841 Xã Hữu Vinh Xã Hữu Vinh 841 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
633 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 844 Xã Lao Và Chải Xã Lao Và Chải 844 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
634 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 847 Xã Mậu Duệ Xã Mậu Duệ 847 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
635 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 850 Xã Đông Minh Xã Đông Minh 850 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
636 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 853 Xã Mậu Long Xã Mậu Long 853 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
637 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 856 Xã Ngam La Xã Ngam La 856 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
638 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 859 Xã Ngọc Long Xã Ngọc Long 859 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
639 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 862 Xã Đường Thượng Xã Đường Thượng 862 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
640 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 865 Xã Lũng Hồ Xã Lũng Hồ 865 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
641 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 868 Xã Du Tiến Xã Du Tiến 868 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
642 Tỉnh Hà Giang 28 Huyện Yên Minh 871 Xã Du Già Xã Du Già 871 Huyện Yên Minh 28 Tỉnh Hà Giang 2
643 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 874 Thị trấn Tam Sơn Thị trấn Tam Sơn 874 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
644 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 877 Xã Bát Đại Sơn Xã Bát Đại Sơn 877 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
645 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 880 Xã Nghĩa Thuận Xã Nghĩa Thuận 880 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
646 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 883 Xã Cán Tỷ Xã Cán Tỷ 883 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
647 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 886 Xã Cao Mã Pờ Xã Cao Mã Pờ 886 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
648 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 889 Xã Thanh Vân Xã Thanh Vân 889 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
649 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 892 Xã Tùng Vài Xã Tùng Vài 892 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
650 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 895 Xã Đông Hà Xã Đông Hà 895 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
651 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 898 Xã Quản Bạ Xã Quản Bạ 898 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
652 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 901 Xã Lùng Tám Xã Lùng Tám 901 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
653 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 904 Xã Quyết Tiến Xã Quyết Tiến 904 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
654 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 907 Xã Tả Ván Xã Tả Ván 907 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
655 Tỉnh Hà Giang 29 Huyện Quản Bạ 910 Xã Thái An Xã Thái An 910 Huyện Quản Bạ 29 Tỉnh Hà Giang 2
656 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 913 Thị trấn Vị Xuyên Thị trấn Vị Xuyên 913 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
657 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 916 Thị trấn Nông trường Việt Lâm Thị trấn Nông trường Việt Lâm 916 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
658 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 919 Xã Minh Tân Xã Minh Tân 919 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
659 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 922 Xã Thuận Hoà Xã Thuận Hoà 922 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
660 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 925 Xã Tùng Bá Xã Tùng Bá 925 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
661 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 928 Xã Thanh Thủy Xã Thanh Thủy 928 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
662 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 931 Xã Thanh Đức Xã Thanh Đức 931 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
663 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 934 Xã Phong Quang Xã Phong Quang 934 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
664 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 937 Xã Xín Chải Xã Xín Chải 937 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
665 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 940 Xã Phương Tiến Xã Phương Tiến 940 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
666 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 943 Xã Lao Chải Xã Lao Chải 943 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
667 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 703 Xã Kim Thạch Xã Kim Thạch 703 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2 Chuyển xã Kim Thạch về huyện Vị Xuyên quản lý
668 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 706 Xã Phú Linh Xã Phú Linh 706 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2 chuyển xã Phú Linh về Huyện Vị Xuyên quản lý
669 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 709 Xã Kim Linh Xã Kim Linh 709 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2 Chuyển Xã Kim Linh về huyện Vị Xuyên quản lý
670 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 952 Xã Cao Bồ Xã Cao Bồ 952 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
671 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 955 Xã Đạo Đức Xã Đạo Đức 955 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
672 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 958 Xã Thượng Sơn Xã Thượng Sơn 958 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
673 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 961 Xã Linh Hồ Xã Linh Hồ 961 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
674 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 964 Xã Quảng Ngần Xã Quảng Ngần 964 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
675 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 967 Xã Việt Lâm Xã Việt Lâm 967 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
676 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 970 Xã Ngọc Linh Xã Ngọc Linh 970 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
677 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 973 Xã Ngọc Minh Xã Ngọc Minh 973 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
678 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 976 Xã Bạch Ngọc Xã Bạch Ngọc 976 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
679 Tỉnh Hà Giang 30 Huyện Vị Xuyên 979 Xã Trung Thành Xã Trung Thành 979 Huyện Vị Xuyên 30 Tỉnh Hà Giang 2
680 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 982 Xã Minh Sơn Xã Minh Sơn 982 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
681 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 985 Xã Giáp Trung Xã Giáp Trung 985 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
682 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 988 Xã Yên Định Xã Yên Định 988 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
683 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 991 Thị trấn Yên Phú Thị trấn Yên Phú 991 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2 thành lập trên cơ sở nguyên trạng 6.723,31 ha diện tích tự nhiên và 6.082 nhân khẩu của xã Yên Phú
684 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 994 Xã Minh Ngọc Xã Minh Ngọc 994 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
685 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 997 Xã Yên Phong Xã Yên Phong 997 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
686 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1000 Xã Lạc Nông Xã Lạc Nông 1000 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
687 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1003 Xã Phú Nam Xã Phú Nam 1003 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
688 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1006 Xã Yên Cường Xã Yên Cường 1006 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
689 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1009 Xã Thượng Tân Xã Thượng Tân 1009 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
690 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1012 Xã Đường Âm Xã Đường Âm 1012 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
691 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1015 Xã Đường Hồng Xã Đường Hồng 1015 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
692 Tỉnh Hà Giang 31 Huyện Bắc Mê 1018 Xã Phiêng Luông Xã Phiêng Luông 1018 Huyện Bắc Mê 31 Tỉnh Hà Giang 2
693 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1021 Thị trấn Vinh Quang Thị trấn Vinh Quang 1021 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
694 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1024 Xã Bản Máy Xã Bản Máy 1024 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
695 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1027 Xã Thàng Tín Xã Thàng Tín 1027 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
696 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1030 Xã Thèn Chu Phìn Xã Thèn Chu Phìn 1030 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
697 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1033 Xã Pố Lồ Xã Pố Lồ 1033 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
698 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1036 Xã Bản Phùng Xã Bản Phùng 1036 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
699 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1039 Xã Túng Sán Xã Túng Sán 1039 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
700 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1042 Xã Chiến Phố Xã Chiến Phố 1042 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
701 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1045 Xã Đản Ván Xã Đản Ván 1045 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
702 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1048 Xã Tụ Nhân Xã Tụ Nhân 1048 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
703 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1051 Xã Tân Tiến Xã Tân Tiến 1051 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
704 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1054 Xã Nàng Đôn Xã Nàng Đôn 1054 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
705 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1057 Xã Pờ Ly Ngài Xã Pờ Ly Ngài 1057 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
706 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1060 Xã Sán Xả Hồ Xã Sán Xả Hồ 1060 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
707 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1063 Xã Bản Luốc Xã Bản Luốc 1063 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
708 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1066 Xã Ngàm Đăng Vài Xã Ngàm Đăng Vài 1066 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
709 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1069 Xã Bản Nhùng Xã Bản Nhùng 1069 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
710 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1072 Xã Tả Sử Choóng Xã Tả Sử Choóng 1072 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
711 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1075 Xã Nậm Dịch Xã Nậm Dịch 1075 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2 Sáp nhập Xã Bản Péo
712 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1081 Xã Hồ Thầu Xã Hồ Thầu 1081 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
713 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1084 Xã Nam Sơn Xã Nam Sơn 1084 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
714 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1087 Xã Nậm Tỵ Xã Nậm Tỵ 1087 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
715 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1090 Xã Thông Nguyên Xã Thông Nguyên 1090 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
716 Tỉnh Hà Giang 32 Huyện Hoàng Su Phì 1093 Xã Nậm Khòa Xã Nậm Khòa 1093 Huyện Hoàng Su Phì 32 Tỉnh Hà Giang 2
717 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1096 Thị trấn Cốc Pài Thị trấn Cốc Pài 1096 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2 thành lập trên cơ sở nguyên trạng 1.647,38 ha diện tích tự nhiên và 3.969 nhân khẩu của xã Cốc Pài
718 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1099 Xã Nàn Xỉn Xã Nàn Xỉn 1099 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
719 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1102 Xã Bản Díu Xã Bản Díu 1102 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
720 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1105 Xã Chí Cà Xã Chí Cà 1105 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
721 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1108 Xã Xín Mần Xã Xín Mần 1108 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
722 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1114 Xã Thèn Phàng Xã Thèn Phàng 1114 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
723 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1117 Xã Trung Thịnh Xã Trung Thịnh 1117 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2 Nhập toàn bộ 16,85 km2 diện tích tự nhiên, 4.012 người của xã Ngán Chiên vào xã Trung Thịnh.
724 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1120 Xã Pà Vầy Sủ Xã Pà Vầy Sủ 1120 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
725 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1123 Xã Cốc Rế Xã Cốc Rế 1123 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
726 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1126 Xã Thu Tà Xã Thu Tà 1126 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
727 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1129 Xã Nàn Ma Xã Nàn Ma 1129 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
728 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1132 Xã Tả Nhìu Xã Tả Nhìu 1132 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
729 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1135 Xã Bản Ngò Xã Bản Ngò 1135 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
730 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1138 Xã Chế Là Xã Chế Là 1138 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
731 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1141 Xã Nấm Dẩn Xã Nấm Dẩn 1141 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
732 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1144 Xã Quảng Nguyên Xã Quảng Nguyên 1144 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
733 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1147 Xã Nà Chì Xã Nà Chì 1147 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
734 Tỉnh Hà Giang 33 Huyện Xín Mần 1150 Xã Khuôn Lùng Xã Khuôn Lùng 1150 Huyện Xín Mần 33 Tỉnh Hà Giang 2
735 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1153 Thị trấn Việt Quang Thị trấn Việt Quang 1153 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
736 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1156 Thị trấn Vĩnh Tuy Thị trấn Vĩnh Tuy 1156 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
737 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1159 Xã Tân Lập Xã Tân Lập 1159 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
738 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1162 Xã Tân Thành Xã Tân Thành 1162 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
739 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1165 Xã Đồng Tiến Xã Đồng Tiến 1165 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
740 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1168 Xã Đồng Tâm Xã Đồng Tâm 1168 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
741 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1171 Xã Tân Quang Xã Tân Quang 1171 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
742 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1174 Xã Thượng Bình Xã Thượng Bình 1174 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
743 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1177 Xã Hữu Sản Xã Hữu Sản 1177 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
744 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1180 Xã Kim Ngọc Xã Kim Ngọc 1180 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
745 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1183 Xã Việt Vinh Xã Việt Vinh 1183 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
746 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1186 Xã Bằng Hành Xã Bằng Hành 1186 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
747 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1189 Xã Quang Minh Xã Quang Minh 1189 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
748 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1192 Xã Liên Hiệp Xã Liên Hiệp 1192 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
749 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1195 Xã Vô Điếm Xã Vô Điếm 1195 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
750 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1198 Xã Việt Hồng Xã Việt Hồng 1198 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
751 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1201 Xã Hùng An Xã Hùng An 1201 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
752 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1204 Xã Đức Xuân Xã Đức Xuân 1204 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
753 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1207 Xã Tiên Kiều Xã Tiên Kiều 1207 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
754 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1210 Xã Vĩnh Hảo Xã Vĩnh Hảo 1210 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
755 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1213 Xã Vĩnh Phúc Xã Vĩnh Phúc 1213 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
756 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1216 Xã Đồng Yên Xã Đồng Yên 1216 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
757 Tỉnh Hà Giang 34 Huyện Bắc Quang 1219 Xã Đông Thành Xã Đông Thành 1219 Huyện Bắc Quang 34 Tỉnh Hà Giang 2
758 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1222 Xã Xuân Minh Xã Xuân Minh 1222 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
759 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1225 Xã Tiên Nguyên Xã Tiên Nguyên 1225 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
760 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1228 Xã Tân Nam Xã Tân Nam 1228 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
761 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1231 Xã Bản Rịa Xã Bản Rịa 1231 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
762 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1234 Xã Yên Thành Xã Yên Thành 1234 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
763 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1237 Thị trấn Yên Bình Thị trấn Yên Bình 1237 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2 Thành lập thị trấn Yên Bình từ xã Yên Bình
764 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1240 Xã Tân Trịnh Xã Tân Trịnh 1240 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
765 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1243 Xã Tân Bắc Xã Tân Bắc 1243 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
766 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1246 Xã Bằng Lang Xã Bằng Lang 1246 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
767 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1249 Xã Yên Hà Xã Yên Hà 1249 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
768 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1252 Xã Hương Sơn Xã Hương Sơn 1252 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
769 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1255 Xã Xuân Giang Xã Xuân Giang 1255 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
770 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1258 Xã Nà Khương Xã Nà Khương 1258 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
771 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1261 Xã Tiên Yên Xã Tiên Yên 1261 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
772 Tỉnh Hà Giang 35 Huyện Quang Bình 1264 Xã Vĩ Thượng Xã Vĩ Thượng 1264 Huyện Quang Bình 35 Tỉnh Hà Giang 2
773 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1267 Phường Sông Hiến Phường Sông Hiến 1267 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4
774 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1270 Phường Sông Bằng Phường Sông Bằng 1270 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4
775 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1273 Phường Hợp Giang Phường Hợp Giang 1273 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4
776 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1276 Phường Tân Giang Phường Tân Giang 1276 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4
777 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1279 Phường Ngọc Xuân Phường Ngọc Xuân 1279 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 Đổi loại hình
778 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1282 Phường Đề Thám Phường Đề Thám 1282 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 Đổi loại hình
779 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1285 Phường Hoà Chung Phường Hoà Chung 1285 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 Đổi loại hình
780 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1288 Phường Duyệt Trung Phường Duyệt Trung 1288 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 Đổi loại hình
781 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1720 Xã Chu Trinh Xã Chu Trinh 1720 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 Chuyển đến từ huyện Hoà An
782 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1693 Xã Vĩnh Quang Xã Vĩnh Quang 1693 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 chuyển đến từ huyện Hoà An
783 Tỉnh Cao Bằng 40 Thành phố Cao Bằng 1705 Xã Hưng Đạo Xã Hưng Đạo 1705 Thành phố Cao Bằng 40 Tỉnh Cao Bằng 4 Chuyển đến từ huyện Hoà An
784 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1290 Thị trấn Pác Miầu Thị trấn Pác Miầu 1290 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4 TT Pác Miầu có 4.036 ha và 2.619 nhân khẩu
785 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1291 Xã Đức Hạnh Xã Đức Hạnh 1291 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
786 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1294 Xã Lý Bôn Xã Lý Bôn 1294 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
787 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1296 Xã Nam Cao Xã Nam Cao 1296 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4 Xã Nam Cao có 7.507 ha và 2.587 nhân khẩu
788 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1297 Xã Nam Quang Xã Nam Quang 1297 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4 Sáp nhập Xã Tân Việt
789 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1300 Xã Vĩnh Quang Xã Vĩnh Quang 1300 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
790 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1303 Xã Quảng Lâm Xã Quảng Lâm 1303 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
791 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1304 Xã Thạch Lâm Xã Thạch Lâm 1304 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4 Xã Thạch Lâm có 8.774 ha và 3.897 nhân khẩu
792 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1309 Xã Vĩnh Phong Xã Vĩnh Phong 1309 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
793 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1312 Xã Mông Ân Xã Mông Ân 1312 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
794 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1315 Xã Thái Học Xã Thái Học 1315 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
795 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1316 Xã Thái Sơn Xã Thái Sơn 1316 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4 Xã Thái Sơn có 5.548 ha và 2.215 nhân khẩu
796 Tỉnh Cao Bằng 42 Huyện Bảo Lâm 1318 Xã Yên Thổ Xã Yên Thổ 1318 Huyện Bảo Lâm 42 Tỉnh Cao Bằng 4
797 Tỉnh Cao Bằng 43 Huyện Bảo Lạc 1321 Thị trấn Bảo Lạc Thị trấn Bảo Lạc 1321 Huyện Bảo Lạc 43 Tỉnh Cao Bằng 4
798 Tỉnh Cao Bằng 43 Huyện Bảo Lạc 1324 Xã Cốc Pàng Xã Cốc Pàng 1324 Huyện Bảo Lạc 43 Tỉnh Cao Bằng 4
799 Tỉnh Cao Bằng 43 Huyện Bảo Lạc 1327 Xã Thượng Hà Xã Thượng Hà 1327 Huyện Bảo Lạc 43 Tỉnh Cao Bằng 4
800 Tỉnh Cao Bằng 43 Huyện Bảo Lạc 1330 Xã Cô Ba Xã Cô Ba 1330 Huyện Bảo Lạc 43 Tỉnh Cao Bằng 4

About Quản Trị

Tài khoản dùng để quản trị website của bạn !

Hotline: 0836558558
error: Content is protected !!