Vòng bi chà tròn (Thrust ball bearing) có thiết kế viên bi tròn. So với vòng bi chà đũa, vòng bi chà tròn chịu tải kém hơn tuy nhiên tốc độ quay của vòng bi tròn lại tốt hơn vòng bi chà đũa. Chính vì vậy trong những ứng dụng cần tốc độ quay nhanh, vòng bi chà tròn được lựa chọn. Vòng bi chà tròn chia ra 2 loại dựa vào số dãy bi của nó:
- Vòng bi chà tròn một dãy (vòng bi chặn trục một hướng)
- Vòng bi chà có kết cấu bao gồm vòng trên, vòng dưới và cụm con lăn – vòng cách đặt chính giữa. Vòng trên thường được lắp ghép chặt với trục và có vai trục tựa lên để truyền lực dọc trục từ trục qua ổ. Vòng dưới thường được lắp ghép chặt với thân ổ và tựa vào vai ổ để truyền lực dọc trục lên thân máy.
Kí hiệu quốc tế của loại vòng bi gồm 5 chữ số bắt đầu bằng 2 chữ số 51 hoặc 53, trong đó 2 chữ số cuối thể hiện đường kính trong vòng bi.
Vòng bi chà tròn hai dãy ( vòng bi chặn hai hướng)
Vòng bi chà hai dãy có 3 vòng đỡ trong đó vòng ở giữa được gắn cố định vào trục, hai vòng còn lại lắp cùng 1 vòng đế khác. Để tăng khả năng tự lựa ( chịu sự lệch tâm trục do sai số lắp ráp) một số vòng bi chà được chế tạo với đế dưới mặt cầu được lắp cùng 1 vòng đế khác.
Người ta thường sử dụng vòng cách làm bằng thép dập trong các ổ bi nhỏ hơn và vòng cách đồng gia công liền khối cho các vòng bi lớn hơn.
Kí hiệu vòng bi gồm 5 chữ số bắt đầu bằng 2 chữ số 52 hoặc 54, trong đó 2 chữ số cuối thể hiện đường kính trong vòng bi.
SỐ | Mã số vòng bi |
1 | 51100 |
2 | 51101 |
3 | 51102 |
4 | 51103 |
5 | 51104 |
6 | 51105 |
7 | 51106 |
8 | 51107 |
9 | 51108 |
10 | 51109 |
11 | 51110 |
12 | 51111 |
13 | 51112 |
14 | 51113 |
15 | 51114 |
16 | 51115 |
17 | 51116 |
18 | 51117 |
19 | 51118 |
20 | 51120 |
21 | 51122 |
22 | 51124 |
23 | 51126 |
24 | 51128 |
25 | 51200 |
26 | 51201 |
27 | 51202 |
28 | 51203 |
29 | 51204 |
30 | 51205 |
31 | 51206 |
32 | 51207 |
33 | 51208 |
34 | 51209 |
35 | 51210 |
36 | 51211 |
37 | 51212 |
38 | 51213 |
39 | 51214 |
40 | 51215 |
41 | 51216 |
42 | 51217 |
43 | 51218 |
44 | 51220 |
45 | 51222 |
46 | 51224 |
47 | 51226 |
48 | 51228 |
49 | 51230 |
50 | 51304 |
51 | 51305 |
52 | 51306 |
53 | 51307 |
54 | 51308 |
55 | 51309 |
56 | 51310 |
57 | 51311 |
58 | 51312 |
59 | 51313 |
60 | 51314 |
61 | 51315 |
62 | 51316 |
63 | 51317 |
64 | 51318 |
65 | 51320 |
66 | 51322 |
67 | 51324 |
68 | 51326 |
69 | 51328 |
70 | 51330 |
Chưa có đánh giá nào.